Có 2 kết quả:

飼養業 sì yǎng yè ㄙˋ ㄧㄤˇ ㄜˋ饲养业 sì yǎng yè ㄙˋ ㄧㄤˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stock farming
(2) animal husbandry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stock farming
(2) animal husbandry

Bình luận 0